Có 2 kết quả:
詳情 xiáng qíng ㄒㄧㄤˊ ㄑㄧㄥˊ • 详情 xiáng qíng ㄒㄧㄤˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) details
(2) particulars
(2) particulars
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) details
(2) particulars
(2) particulars
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0